Kết quả tra cứu ngữ pháp của YOUごはんまだ?
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không