Kết quả tra cứu ngữ pháp của YUKI concert New Rhythm Tour 2008
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N5
とき
Khi...
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với