Kết quả tra cứu ngữ pháp của YUZU ARENA TOUR 2022 PEOPLE -ALWAYS with you-
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
Suy đoán
~ような...ような
~ Dường như...dường như, hình như...hình như
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...