Kết quả tra cứu ngữ pháp của Yahoo! Internet Guide
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N5
~がほしいです
Muốn
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N3
てほしい
Muốn (ai đó) làm gì