Kết quả tra cứu ngữ pháp của Yahoo! Messenger
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N2
せめて
Ít nhất cũng/Tối thiểu là
N4
やっと
Cuối cùng thì...
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp