Kết quả tra cứu ngữ pháp của Yahoo! Search
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N3
Cho phép
(さ)せてほしい
Muốn, cho phép tôi ( Được cho phép làm gì, không phải làm gì)
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ