Kết quả tra cứu ngữ pháp của You were mine
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Đề nghị
よう
Có lẽ
N1
Ý chí, ý hướng
~ようにも...れない
~ Dù muốn...cũng không thể...
N4
Ý chí, ý hướng
ようか
Sẽ...chăng
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Suy đoán
~ような...ような
~ Dường như...dường như, hình như...hình như
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...