Kết quả tra cứu ngữ pháp của YouTube Music
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Diễn tả
とはべつに
khác với, riêng ra, ngoài ra
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N3
ようとしない
Không định/Không chịu