Kết quả tra cứu ngữ pháp của YouTube Premium
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Đề nghị
よう
Có lẽ
N1
Ý chí, ý hướng
~ようにも...れない
~ Dù muốn...cũng không thể...
N4
Ý chí, ý hướng
ようか
Sẽ...chăng
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N1
Suy đoán
~ような...ような
~ Dường như...dường như, hình như...hình như
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...