Kết quả tra cứu ngữ pháp của Yui horie CLIPS 2
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
Hạn định
よりほかに...ない
Không...khác ngoài..., không gì ngoài...
N2
よりほか(は)ない
Chỉ còn cách/Chẳng còn cách nào khác ngoài...
N2
Cấm chỉ
…とばかりはいえない
Không thể khi nào cũng cho rằng
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N5
~がほしいです
Muốn