Kết quả tra cứu ngữ pháp của Yuming THE GREATEST HITS
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~あえて
Dám~
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...