Kết quả tra cứu ngữ pháp của ZENT sweeties
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~あえて
Dám~
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...