Kết quả tra cứu ngữ pháp của ZOIDS concept art
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu