Kết quả tra cứu ngữ pháp của aseanとうしちいき
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N5
とき
Khi...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
ようとしない
Không định/Không chịu
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì