Kết quả tra cứu ngữ pháp của máy in và cắt nhãn chữ
N5
~と
Và ~
N5
Xếp hàng, liệt kê
と
Và...
N2
及び
Và...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Liệt kê)
N5
Xếp hàng, liệt kê
そして
Và (Trình tự)
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N3
Xếp hàng, liệt kê
そうして
Và (Liệt kê)
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
...Và..., thêm cả... nữa
N2
さて
Và bây giờ/Tiếp theo/Nào