Kết quả tra cứu ngữ pháp của nをm乗しなさい
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
Sai khiến
Nは/がNをV-させる
Ai khiến cho ai làm gì (đối tượng là người)
N4
Chia động từ
NがNをV-させる
Ai làm...cho cái gì phải thế nào (đối tượng là vật)
N3
Nhấn mạnh về mức độ
Nくらい
Cỡ N
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Xếp hàng, liệt kê
...も...も
N cũng N cũng, cả N và N đều
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N4
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
Nまで
Tới N (nơi đến)
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
ほど… はない
Không có.......nào bằng N