Kết quả tra cứu ngữ pháp của n元の方程式
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N4
Xếp hàng, liệt kê
...も...も
N cũng N cũng, cả N và N đều
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
Nくらい
Cỡ N
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
Nまで
Tới N (nơi đến)
N4
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
...から...まで
Từ N đến N
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N1
Nhấn mạnh
~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa
N4
Biểu thị bằng ví dụ
Nか+nghi vấn từ+ か
Hoặc N...hoặc+nghi vấn từ