Kết quả tra cứu ngữ pháp của sきょく
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
べき
Phải/Nên...