Kết quả tra cứu ngữ pháp của thiết bị bảo vệ an toàn
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...たら
Khuyên bảo
N3
~ろと/~なと
Bị nhắc nhở là hãy.../Bị nhắc nhở là đừng...
N4
受身形
Thể bị động
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないと
Phải...kẻo bị...
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
Phủ định
~わけでもない
Cũng không nhất thiết là ~
N2
だらけ
Đầy/Toàn là
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N3
Đề tài câu chuyện
って
Nói rằng, tôi nghe bảo rằng
N2
Yêu cầu
ったら
Tao bảo ... thì phải ... chứ