Kết quả tra cứu ngữ pháp của xにyをかける
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N2
にかけては
Nói đến...
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N1
Chỉ trích
にかまけて
Bị cuốn hút vào...
N2
も同然
Gần như là/Y như là