までに
Trước/Trước khi
Cấu trúc
N (thời gian) ✙ までに
V (thể từ điển) ✙ までに
Nghĩa
『までに』cho biết: trước thời điểm đích, tức là trước thời điểm N hoặc trước khi V xảy ra, một việc nào đó đã/sẽ hoàn thành hoặc cần phải được làm xong. Việc này bắt đầu và kết thúc tại một thời điểm trước thời điểm đích, chứ không kéo dài tới thời điểm đích. Đây chính là sự khác biệt giữa『までに』với『まで』.
会議
は5
時
までに
終
わります。
Cuộc họp sẽ kết thúc trước 5 giờ.
土曜日
までに
本
を
返
さなければなりません。
Đến thứ 7 tôi phải trả lại sách.
レポート
は
明日
の
授業
までに
提出
してください。
Hãy nộp báo cáo trước tiết học ngày mai.
会議
は9
時
までに
終
わりました。
Cuộc họp đã kết thúc trước 9 giờ.
冬休
みが
終
わるまでにこの
小説
を
読
んでしまいたい。
Tôi muốn đọc xong cuốn tiểu thuyết này trước khi kỳ nghỉ đông kết thúc.
日曜日
はどこに
行
きたいか、
明日会
うまでに
考
えておいてください。
Trước khi ta gặp nhau vào ngày mai, hãy nghĩ sẵn xem Chủ nhật này muốn đi đâu nhé.
30
歳
になるまでに
結婚
したい。
Tôi muốn kết hôn trước khi bước sang tuổi 30.