ということ
Có nghĩa là
Cấu trúc
~ということ
Nghĩa
Dùng để giải thích ý nghĩa của một sự vật, sự việc nào đó.
試験
の
結果
は70%、つまり
合格
ということだ。
Kết quả của bài thi là 70%, có nghĩa là đậu rồi.
このことわざの
意味
は
健康
を
珍重
しなければならない。
Ý nghĩa của câu tục ngữ là phải trân trọng sức khỏe.