航空コンテナー
こうくうこんてなー
Công-ten -nơ đường hàng không.

こうくうこんてなー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうくうこんてなー
航空コンテナー
こうくうこんてなー
công-ten -nơ đường hàng không.
こうくうこんてなー
航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
Các từ liên quan tới こうくうこんてなー
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
こーひーをひく コーヒーを挽く
xay cà-phê.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.