~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
Cấu trúc
時間+に+~回+V
Nghĩa
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
Diễn tả tần suất làm việc gì đó trong một khoảng thời gian.
私
は
一週間
に2
回テニス
をします。
Tôi chơi tennis 2 lần trong 1 tuần.
1か
月
に2
回京都
へいきます。
Tôi đi Kyoto 2 lần trong 1 tháng.