Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大いに
N4
にくい
Khó...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
について
Về...
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...