~おもうように
Như đã nghĩ
Cấu trúc
~思うように(おもうように)
Nghĩa
Thường đi với thể phủ định đễ diễn tả một sự việc xảy ra không như dự tính,
佐藤
さんの
英語
は
思
うように
上達
しない。
Tiếng Anh của chị Sato chưa tiến bộ như đã nghĩ.
プロジェクトは思うようにうまく行かなかった。
Dự án đã không tiến triển tốt như đã nghĩ.
計画
は
思
うように
完成
しない。
Kế hoạch chưa hoàn thành như đã nghĩ.