入門テキス
にゅうもんテキス
☆ Danh từ
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).

にゅうもんテキス được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にゅうもんテキス
入門テキス
にゅうもんテキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách)
にゅうもんテキス
入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách)
Các từ liên quan tới にゅうもんテキス
入門テキスト にゅうもんテキスト
sách giáo khoa nhập môn; tài liệu hướng dẫn cơ bản; giáo trình nhập môn
text
sách vở lòng, ngòi nổ, kíp nổ, cỡ chữ
thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi dụng, quan hệ đến sinh mạng; tử hình, chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết, chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn, tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay, vô cùng tai hại, xây dựng cơ bản, tư liệu sản xuất
chéo, chéo chữ thập, theo hình chữ thập
lặp đi lặp lại nhiều lần
bến tàu ; cầu tàu, đạp ngăn sóng, cầu dạo chơi, chân cầu, trụ, cột trụ; trụ giữa hai cửa s
sự pha, sự pha trộn, vật bị pha trộn, sự làm giả, sự giả mạo