てみせる
...cho mà xem, nhất định sẽ...
Cấu trúc
Vて + みせる
Nghĩa
Diễn tả quyết tâm muốn chứng tỏ bản thân của người nói.
今度
きっと
勝
ってみせる。
Chắc chắn lần này tôi sẽ thắng.
私
は
小説
を
書
いて
賞
をとってみせる。
Tôi sẽ viết tiểu thuyết và đoạt giải cho mà xem.
将来必
ず
有名
な
サッカー選手
になってみせる。
Tương lai tôi nhất định sẽ trở thành cầu thủ bóng đá nổi tiếng cho mà xem.