併せ用いる
あわせもちいる
☆ Động từ nhóm 2
Sử dụng cùng lúc, sử dụng đồng thời

Bảng chia động từ của 併せ用いる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 併せ用いる/あわせもちいるる |
Quá khứ (た) | 併せ用いた |
Phủ định (未然) | 併せ用いない |
Lịch sự (丁寧) | 併せ用います |
te (て) | 併せ用いて |
Khả năng (可能) | 併せ用いられる |
Thụ động (受身) | 併せ用いられる |
Sai khiến (使役) | 併せ用いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 併せ用いられる |
Điều kiện (条件) | 併せ用いれば |
Mệnh lệnh (命令) | 併せ用いいろ |
Ý chí (意向) | 併せ用いよう |
Cấm chỉ(禁止) | 併せ用いるな |
併せ用いる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 併せ用いる
併用 へいよう
sự cùng sử dụng; sự sử dụng đồng thời
併用する へいよう
cùng sử dụng; sử dụng đồng thời
併せる あわせる
hợp lại; kết hợp; hợp nhất
併用療法 へいようりょうほう
điều trị phối hợp
併合用ファイル へいごうようファイル
tập tin hợp nhất
併用治療 へいようちりょう
combined treatment, combination therapy
併せ考える あわせかんがえる
xem xét cùng nhau
併せて あわせて
tập hợp; ngoài ra; hơn nữa; cùng lúc