~もってのほかだ
~Không tha thứ được, nghiêm cấm, không được
Cấu trúc
✦Vる・N + などもってのほかだ
Nghĩa
Không tha thứ được, nghiêm cấm, không được
遅刻
ならともかく、
無断欠勤
などもってのほかだ。
Dù nếu có bị trễ đi nữa thì không được nghỉ vô phép.
床
に
唾
を
吐
くなどもってのほかだ。
Không được khạt nhổ nước bọt xuống sàn nhà.
ビール
を
飲
んで
車
を
運転
するなどもってのほかだ。
Nghiêm cấm uống bia lái xe hơi.