Kết quả tra cứu ngữ pháp của ほっといてくれ
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N3
Nhấn mạnh
いくら…といっても
Dẫu nói thế nào đi nữa
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N1
~もってのほかだ
~Không tha thứ được, nghiêm cấm, không được
N3
Diễn tả
...といって
Dù vậy, nhưng
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...