~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
Cấu trúc
✦Vる・N + にしのびない
Nghĩa
Không thể ~
✦Không thể chịu đựng được cái việc ~
✦Có ý nghĩa như :
~するのが~我慢できない
~するのが~堪えられない
親からの大事なプレゼントなので捨てるに忍びない。
Không thể chịu đựng được việc vứt đi một món quà quan trọng như thế của bố mẹ.
死
ぬときの
悲鳴
は
聞
くに
忍
びない。
Tôi không thể chịu đựng nổi khi nghe tiếng hét lên lúc chết.
彼は私を不幸にしておくには忍びないと言った.
Anh ấy nói không thể chịu đựng được khi làm cho tôi bất hạnh.