Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笑福亭忍笑
福笑い ふくわらい
chơi tương tự ghim cái đuôi trên (về) con lừa
忍び笑い しのびわらい
tiếng cười khúc khích, tiếng cười thầm
笑門来福 しょうもんらいふく
good fortune and happiness will come to the home of those who smile
笑気 しょうき
khí tê
一笑 いっしょう
một tiếng cười; một nụ cười; sự cười mỉm
笑劇 しょうげき
hài kịch
笑納 しょうのう
Vui vẻ nhận, chấp nhận, đồng ý
笑窪 えくぼ
lúm đồng tiền.