ないかな (あ)
Chẳng phải là...hay sao (Suy đoán, lo lắng)
Cấu trúc
V + ないかな(あ)
A + くないかな(あ)
Na・N + ではないかな(あ)
A + くないかな(あ)
Na・N + ではないかな(あ)
Nghĩa
Diễn tả suy đoán không chắc chắn của người nói "biết đâu có thể là như thế" hoặc tâm trạng lo lắng, e ngại "e rằng là như vậy".
Trong trường hợp độc thoại, là cách nói tự vấn, nhưng trong trường hợp có người nghe, lại trở thành cách nói hỏi dò phán đoán của người nghe: "anh không nghĩ thế sao"
Trong trường hợp độc thoại, là cách nói tự vấn, nhưng trong trường hợp có người nghe, lại trở thành cách nói hỏi dò phán đoán của người nghe: "anh không nghĩ thế sao"
あの
人
、
佐藤
さんのご
主人
じゃないかな。
Người kia chẳng phải là chồng chị Sato hay sao?
この
方法
がよくないかなあ。
Phương pháp này chả tốt hơn sao?
この
問題
、
小学生
には
複雑
すぎないかな。
Bài này với học sinh tiểu học thì có quá phức tạp không?
この
シャツ
、ちょっと
大
きくないかな。
Cái áo này có hơi rộng không?