じゃ(あ) / では
Thôi, vậy thì (Chuyển đổi)
Cấu trúc
じゃ(あ)/では~
Nghĩa
Được đặt ở đầu câu, dùng để chuyển sang một chủ đề hoặc một tình huống mới.
「じゃ」cũng thường được kéo dài thành 「じゃあ」, và là lối nói thân mật của 「では」.
「じゃ」cũng thường được kéo dài thành 「じゃあ」, và là lối nói thân mật của 「では」.
じゃ、
授業
を
始
めましょう。
Thôi, chúng ta cùng bắt đầu học nào.
では、
今日
の
番組
はこれで
終
わりにします。
Vậy thì, chương trình hôm nay xin kết thúc ở đây.