アジア移住労働者センター
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー
Trung tâm Di cư Châu Á
アジア移住労働者センター
で
働
いたことがある
Tôi đã từng làm việc ở trung tâm di cư Châu Á .

あじあいじゅうろうどうしゃせんたー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あじあいじゅうろうどうしゃせんたー
アジア移住労働者センター
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー
Trung tâm Di cư Châu Á
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー
アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
Các từ liên quan tới あじあいじゅうろうどうしゃせんたー
thank you
sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng, sự được mến, sự được quý chuộng, sự biểu lộ lòng yêu mến; sự âu yếm, điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng
noisily (of water gushing, pouring, spilling, splashing, spraying, etc.)
sức ép, áp lực, áp suất, sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách; cảnh quẩn bách, sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp, ứng suất, áp suất cao, sự tích cực hết sức; sự hăng hái hết sức, sự khẩn trương hết sức
xe buýt, máy bay; ô tô; mô tô, nhỡ xe buýt, bỏ lỡ cơ hội, thất bại trong công việc, đi xe buýt
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thể dục, thể thao) buổi luyện tập
heavy tank
sự/lời vu khống