もうV-てあります
Đã...rồi
Cấu trúc
もうV-てあります
Nghĩa
Vì「V-てあります」diễn tả một trạng thái phát sinh do hành động có chủ ý của ai đó, nên có thể dùng mẫu câu này để nói một việc gì đó đã được chuẩn bị xong. Trong trường hợp này thì từ 「もう」hay được dùng.
会議
の
日
はもう
決
めてあります。
Ngày tổ chức hội nghị đã được quyết định rồi.
部屋
はもう
片付
けてあります。
Phòng đã được dọn dẹp rồi.