Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
初乗り料金 はつのりりょうきん
chi phí di chuyển
乗り捨てる のりすてる
xuống xe
捨て金 すてがね
lãng phí tiền
乗り越し料金 のりこしりょうきん
tiền phụ thu
4捨5入 4捨5いり
làm tròn
料金 りょうきん
giá cước
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi