もうちょっと
Thêm một chút nữa (Chỉ số lượng)
Cấu trúc
もうちょっと
Nghĩa
Biểu thị sự tăng giảm hay thay đổi một số lượng nhỏ so với trạng thái hiện tại.「もうちょっと」là cách nói thân mật hơn「もうすこし」, thường dùng trong hội thoại hằng ngày. Không sử dụng cho trường hợp số lượng nhiều.
もうちょっと
水
をください。
Cho tôi thêm một chút nước nữa.
ケーキ
をもうちょっといかがですか。
Anh dùng thêm một chút bánh nhé?