門中
Gia tộc dựa trên dòng họ, có chung mộ và cùng nhau thực hiện các nghi lễ (Okinawa)

もんちゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もんちゅう
門中
もんちゅう
gia tộc dựa trên dòng họ, có chung mộ và cùng nhau thực hiện các nghi lễ (Okinawa)
もんちゅう
bến tàu
門柱
もんちゅう
Cột cổng, trụ cổng
門柱
もんばしら もんちゅう
cột cổng
Các từ liên quan tới もんちゅう
問注所 もんちゅうじょ もんじゅうしょ
High Court (of Kamakura), Board of Inquiry
注文する ちゅうもん ちゅうもんする
đặt.
thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...), sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi, sự ngăn nắp, sự gọn gàng, chế độ, mệnh lệnh, huân chương, huân chương lao động hạng nhất, huân chương Lê, nin, sự đặt hàng; đơn đặt hàng, phiếu, phẩm chức, dòng tu, kiểu, tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi, (từ cổ, nghĩa cổ) biện pháp, xấu, hỏng, ngăn nắp, tốt, chạy tốt, đúng nội quy, đúng thủ tục, không đúng nội quy, không đúng thủ tục, cốt để, mục đích để, để mà, cốt để mà, short, một việc khó, làm theo đơn, làm theo yêu cầu, trang phục hành quân, chương trình làm việc; nhật lệnh; hiện tình, trang phục duyệt binh, ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục, ra lệnh, chỉ dẫn; cho, cho dùng, gọi (món ăn, thức uống...), bảo người hầu đưa, định đoạt, nghĩa cổ) thu xếp, sắp đặt, bỏ súng xuống áp vào đùi, sai ai chạy như cờ lông công
có lông rung; có lông mịn; có lông mi
người làm, người làm công
giardia
người làm, người làm công
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) centre