ていく
...ra (di chuyển ra xa)
Cấu trúc
Vて + いく
Nghĩa
Diễn tả việc rời xa người nói.
車
は
夜
の
闇
へと
消
えていった。
Chiếc xe biến mất vào trong màn đêm.
彼
は
慌
てて、
橋
のほうに
走
っていきました。
Anh ấy hối hả chạy về phía cầu.
...ra (di chuyển ra xa)