ことにする
Quyết định làm (không làm) gì
Cấu trúc
V-る/ V-ない + ことにする
Nghĩa
Biểu thị quyết định, quyết tâm về một hành động trong tương lai. Với hình thức「ことにした」, có thể truyền đạt ý nghĩa “đã có quyết định, quyết tâm ấy”. 「こととする」có cùng một ý nghĩa, là hình thức dùng trong văn viết và có vẻ kiểu cách hơn.
今晩
はどこへも
行
かないで
勉強
することにした。
Tối nay tôi quyết định sẽ học chứ không đi đâu cả.
これからはあまり
辛
い
物
を
食
べないことにする。
Từ nay về sau, tôi quyết định không ăn nhiều đồ cay nữa.
来週
の
海外旅行
を
中止
することにする。
Tôi quyết định hoãn chuyến du lịch nước ngoài vào tuần tới.