天災に被災する
てんさいにひさいする
Bị thiệt hại do thiên tai.

天災に被災する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天災に被災する
被災 ひさい
bị gặp thiên tai. tai họa, thảm họa
天災 てんさい
thiên tai
被災地 ひさいち
vùng đánh (bởi tai hoạ nào đó); sự định vị (vị trí) (của) một tai hoạ
被災者 ひさいしゃ
nạn nhân, người bị thiệt hại
被災地区 ひさいちく
khu vực bị thiên tai
天災地変 てんさいちへん
thảm họa thiên nhiên
防災する ぼうさいする
phong hại.
災いする わざわいする
gây ra tai họa, gây họa