なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
Cấu trúc
~なんてあんまりだ
Nghĩa
Diễn tả ý bất bình mạnh mẽ: "thế thì thật là quá đáng" đối với sự việc nêu ra trước đó.
そんなに
彼女
を
騙
してなんてあんまりだ。
Lừa dối cô ấy như thế thì thật là quá đáng.
子供
にひどいことを
言
ってなんてあんまりだ。
Nói lời tàn nhẫn với trẻ con thì thật là quá đáng.