Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんてなーりゆそう
コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
酵素誘導 こーそゆーどー
cảm ứng phôi
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
こんゆう
night) /tə'nait/, đêm nay, tối nay
うーん ウーン
hmm, well, ừ...
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
Đăng nhập để xem giải thích