のなか
Trong...
Cấu trúc
N + のなか
Nghĩa
Diễn tả bên trong của một phạm vi không gian.
居間
の
中
には
誰
がいるの。
Ở trong phòng khách có ai vậy?
冷蔵庫
の
中
に
ヨーグルト
がありますよ。
Ở trong tủ lạnh có sữa chua đó.
箱
の
中
から
蛙
が
急
に
飛
び
出
した。
Một con ếch bất ngờ nhảy bật ra từ trong hộp.