Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人好き ひとずき
sự lôi cuốn; sự quyến rũ; tính dễ mến
マメな人 マメな人
người tinh tế
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
好きな すきな
thích.
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.