お
Tiền tố
Cấu trúc
お + N
Nghĩa
「 お」để biểu thị sự kính trọng của người nói đối với người nghe, hoặc đối với những nội dung liên quan đến người nghe.
Ngoài ra cũng có một số trường hợp 「 お」được đặt trước một từ nào đó nhưng không mang sắc thái kính trọng hoặc lịch sự, mà chỉ có sắc thái bình thường (VD:「 おちゃ」trà,「 おかね」 tiền).
Ngoài ra cũng có một số trường hợp 「 お」được đặt trước một từ nào đó nhưng không mang sắc thái kính trọng hoặc lịch sự, mà chỉ có sắc thái bình thường (VD:「 おちゃ」trà,「 おかね」 tiền).
お
国
はどちらですか。
Anh đến từ nước nào?
日本
のお
茶
はとても
美味
しいです。
Trà của Nhật rất ngon.