Kết quả tra cứu お湯
Các từ liên quan tới お湯
お湯
おゆ
「THANG」
◆ Nước nóng
お
湯
とせっけんで
手
を
洗
う
Rửa tay bằng nước nóng và xà phòng
お
湯
が
出
ません。
Không có nước nóng.
お
湯
が
出
ないんですが…。
Nước nóng không chảy ra …
☆ Danh từ
◆ Nước sôi
お
湯
とせっけんで
手
を
洗
う
Rửa tay bằng nước nóng và xà phòng
縮
むのでお
湯
で
洗
わないでください
Đừng giặt bằng nước nóng nếu không nó sẽ bị co lại
お
湯
で
洗
う
Giặt bằng nước nóng
◆ Tắm nước nóng
浴槽
いっぱいのお
湯
につかるのは、よい
リラックス法
だ
Ngâm mình trong bồn nước nóng là một cách tốt để thư giãn
熱
いお
湯
に
浸
かって
ストレス
を
取
り
除
く
Tắm nước nóng giúp xóa hết mọi căng thẳng (stress)
近所
の
銭湯
で
熱
いお
湯
につかるのが
大好
きだ
Tớ thích tắm nước nóng ở nhà tắm công cộng gần đây .

Đăng nhập để xem giải thích