ずつ
Mỗi (số lượng), từng...một, cứ...một...
Cấu trúc
Từ chỉ số lượng + ずつ
Nghĩa
Mỗi (số lượng) / từng...một / cứ...một...
一人
に
三
つずつりんごをあげましょう。
Chúng mình hãy chia cho mỗi người 3 quả táo.
三人
ずつで
チーム
を
作
った。
Chúng tôi đã hợp thành từng đội, cứ 3 người 1 đội.